“Tính bản địa không nhất thiết phải đến từ quá khứ xa xôi, mà có thể là sự nhận ra – chứ không phải sự tạo ra.”
– KTS. Lê Quang, từ Workshop Câu chuyện bản địa, Trà Vinh

Bản địa không chỉ là nơi ta sinh ra – đó còn là cách ta thuộc về

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi con người di chuyển tự do, sống trong những thành phố pha trộn văn hóa, thì một câu hỏi bỗng trở nên cấp thiết: “Tôi là ai giữa thế giới rộng lớn này?” Câu trả lời, theo nhiều học giả châu Âu gần đây, nằm ở một khái niệm quen mà lạ: tính bản địa của mỗi cá nhân.

Trong kiến trúc, tính bản địa từng được hiểu là sự gắn bó với vật liệu địa phương, truyền thống xây dựng hay khí hậu vùng miền. Nhưng khi áp dụng cho mỗi con người, nó trở thành một khái niệm phức tạp hơn: sự đan xen giữa lịch sử, ký ức tập thể, trải nghiệm cá nhân và khả năng thích nghi với môi trường xã hội.

Từ bản địa vật lý đến bản địa tâm lý: Khái niệm mới từ châu Âu

Một số nghiên cứu đáng chú ý tại các trường đại học ở Hà Lan, Đức và Phần Lan đã mở rộng khái niệm bản địa từ địa lý sang lĩnh vực tâm lý và xã hội học. Trong đó nổi bật là nghiên cứu của giáo sư Heleen Pott (Universiteit Leiden) với lý thuyết “Indigenous Selfhood”, đề xuất rằng mỗi người mang trong mình một “la bàn bản địa” – giúp họ định vị bản thân trong các mối quan hệ xã hội, không gian sống và dòng chảy văn hóa.

Tương tự, nhóm nghiên cứu ở Helsinki (2023) đã chứng minh rằng những người có “chỉ số bản địa cao” (Locality Quotient) – tức là hiểu rõ về môi trường gốc, văn hóa quê hương, lịch sử gia đình – thường có mức độ ổn định tâm lý cao hơn trong môi trường đô thị phức tạp.

Điều gì tạo nên tính bản địa cá nhân?

  • Ký ức tập thể: Những câu chuyện được kể qua nhiều thế hệ, từ món ăn mẹ nấu đến kiểu nhà ông xây.

  • Thẩm mỹ không gian: Một người lớn lên ở miền Tây sông nước có thể cảm nhận khác biệt về ánh sáng, độ mở và tỷ lệ không gian so với người sinh ra ở vùng núi Đông Bắc.

  • Cảm thức thuộc về (sense of belonging): Không chỉ là nơi ở, mà là nơi cảm thấy mình được lắng nghe, được hiểu, được là chính mình.

Ký ức và không gian – Kiến trúc như một “máy chiếu” bản địa

Một trong những đóng góp sâu sắc về mối liên hệ giữa ký ức, kiến trúc và bản địa đến từ kiến trúc sư Juhani Pallasmaa – tác giả cuốn Spatial Recall: Memory in Architecture and Landscape. Ông chỉ ra rằng, kiến trúc là nơi lưu trữ ký ức dưới ba hình thức:

1. Cô đọng thời gian thành vật chất

Những vết xước trên sàn gỗ, dấu tay trẻ con trên bức tường, hay một góc bàn cũ kỹ đều mang theo lớp thời gian lắng đọng. Chúng là những “điểm neo” giúp ta kết nối với quá khứ – thứ ký ức không cần lời kể, nhưng vẫn sống động qua vật chất.

2. Phóng chiếu và gợi nhớ

Không gian có thể trở thành “máy chiếu ký ức” – nơi một chiếc ghế trống cũng khiến ta thấy người thân như đang ngồi đó. Kiến trúc không chỉ là vỏ bọc sống, mà là phông nền để những thước phim ký ức được chiếu lại trong tâm trí.

3. Khơi gợi tưởng tượng và hồi tưởng

Một căn nhà nhỏ giữa cánh đồng, một khung cửa mở ra cánh rừng – đó là những hình ảnh dễ khiến tâm trí chúng ta liên kết, tưởng tượng và đồng thời… nhớ lại. Không gian có khả năng đánh thức trí nhớ bản địa bên trong mỗi người.

Thế hệ trẻ và sự mất gốc có chủ đích?

Sự thật là, nhiều người trẻ hiểu yếu tố bản địa của mình, nhưng không đánh giá cao nó – như chính lời cảnh báo của KTS. Lê Quang. Họ không phủ nhận quê hương, nhưng lại thấy việc “thuộc về” một vùng đất là cản trở cho sự phát triển. Nhưng có thật vậy không?

Các nghiên cứu tâm lý học (University of Vienna, 2021) cho thấy: sự tự ngắt kết nối với nguồn cội làm tăng cảm giác trống rỗng và khủng hoảng căn tính (identity crisis). Trong khi đó, những người trẻ biết “mang quê hương theo cách hiện đại” – ví dụ như kiến trúc sư lấy cảm hứng từ không gian đình làng để thiết kế coworking space – thường tạo ra sản phẩm độc đáo, có chiều sâu, và được quốc tế công nhận.

Tái định nghĩa bản địa: Không phải quay về, mà là đi xa hơn

Có lẽ, tính bản địa của cá nhân không phải là điểm dừng, mà là bàn đạp để đi xa. Một nhà văn Pháp từng nói: “Chỉ khi biết mình là ai, bạn mới có thể tự do trở thành bất kỳ ai.” Giữa một thế giới liên tục biến động, “bản địa” không chỉ là đất – mà còn là một bản đồ nội tâm, một hệ điều hướng cho lựa chọn, tư duy và sáng tạo.

Tính bản địa không nằm ở quá khứ, mà nằm ở khả năng cảm nhận hiện tại

Tại hội thảo kiến trúc bản địa ở Trà Vinh, KTS. Lê Quang đã chia sẻ:
“Tính bản địa là sự nhận ra, chứ không phải là sự tạo ra.”

Điều này nhấn mạnh rằng, bản địa không phải là thứ cổ xưa, bất biến. Nó chính là sự cân bằng giữa bảo tồn và thích nghi, giữa quá khứ và hiện tại, giữa cảm nhận và lý trí.

Một không gian mới có thể “bản địa” nếu nó biết lắng nghe cư dân, phản ánh nếp sống địa phương và gợi mở ký ức quen thuộc. Cũng như con người – dù sống nơi nào, làm công việc gì – nếu giữ được kết nối với những gì hình thành nên mình, thì người đó vẫn đang sống với bản địa của chính mình.

Kết luận: Bản địa không phải gông cùm quá khứ – mà là chất liệu cho tương lai

Tính bản địa của mỗi cá nhân không phải là cội nguồn để níu giữ, mà là nền móng để phát triển. Trong kiến trúc, trong sáng tạo, trong lựa chọn nghề nghiệp hay lối sống – yếu tố bản địa tạo nên sự khác biệt có chiều sâu, chứ không chỉ là “gu thẩm mỹ”.

Chỉ khi hiểu và trân trọng nơi mình thuộc về, ta mới có thể đi xa – mà không đánh mất chính mình.